WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
ĐỘNG VẬT ĂN THỊT
🌟
ĐỘNG VẬT ĂN TH… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
육식 동물 (肉食動物)
None
1
다른 동물의 고기를 먹이로 먹고 사는 동물.
1
ĐỘNG VẬT ĂN THỊT
: Động vật sinh sống bằng cách lấy thịt của động vật khác làm thức ăn.